Đang truy cập : 8
Hôm nay : 447
Tháng hiện tại : 5298
Tổng lượt truy cập : 2973701
SỞ Y TẾ TỈNH BẮC GIANG TTYT HUYỆN TÂN YÊN Số: 617 /TTYT-DVT V/v báo giá hàng hóa để làm cơ sở xây dựng tính năng kỹ thuật và dự toán mua sắm hóa chất xét nghiệm miễn dịch ( lần 2) | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tân Yên, ngày 11 tháng 07 năm 2023 |
Nơi nhận:
| GIÁM ĐỐC đã ký |
Ngô Thị Thu Hà |
STT | Danh mục hàng hóa | Tên | Hãng/nước | Giấy ĐKLH | Đặc tính, cấu hình và thông | Đơn | Số | Đơn giá | Khả năng |
thương | sản xuất | hoặc GPNK | số kỹ thuật chi tiết | vị | lượng | VNĐ | cung cấp | ||
mại, | (nếu có) | tính | hàng hóa | ||||||
model / | của nhà | ||||||||
kỹ mã | thầu (số | ||||||||
hiệu | lượng tối | ||||||||
đa và thời | |||||||||
gian cung | |||||||||
cấp tối đa) | |||||||||
1 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TT3 | Cốc thử nhựa chứa 12 hạt từ tính được làm đông khô, bọc bởi kháng thể đơn dòng của cừu kháng T3 và 125 µL của T3 được kết hợp với phosphatase kiềm của bò và ANS, chất bảo quản natri azide | Test | 1100 | |||||
2 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH (3ʳͩ Generation) | Cốc thử nhựa chứa 12 hạt từ tính được làm đông khô, bọc bởi kháng thể đơn dòng của | Test | 1100 |
chuột kháng TSH và 50 µL kháng thể đơn dòng của chuột kháng TSH được kết hợp với phosphatase kiềm của bò, chất bảo quản natri azide | |||||||||
3 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FREE T4 | Cốc thử nhựa chứa 12 hạt từ tính được làm đông khô, bọc bởi kháng thể đa dòng của thỏ kháng T4 và 140 µL thyrozine (T4) được kết hợp với phosphatase kiềm của bò, chất bảo quản natri azide | Test | 1100 | |||||
4 | Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha- fetoprotein. (AFP) | Cốc nhựa chứa 12 hạt từ tính đông khô gắn với kháng thể đơn dòng của chuột kháng AFP và 100 µL kháng thể đơn dòng của chuột kháng AFP (đối với AFP của người), được tổng hợp với alkaline phosphatase của bò, chất bảo quản natri azide | Test | 100 | |||||
5 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125 (CA-125) | Cốc nhựa chứa 12 hạt từ tính đông khô gắn với kháng thể đơn dòng của chuột kháng CA 125 và 50 µL kháng thể đơn dòng của chuột kháng CA 125 (đối với CA 125 của | Test | 100 |
người), được tổng hợp với alkaline phosphatase của bò, chất bảo quản natri azide | |||||||||
6 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 19-9 (CA19-9) | Cốc nhựa chứa 12 hạt từ tính đông khô gắn với kháng thể đơn dòng của chuột kháng CA19-9 và 100 µL kháng thể đơn dòng của chuột kháng CA19-9 (đối với CA19-9 của người), được tổng hợp với alkaline phosphatase của bò, chất bảo quản natri azide. | Test | 100 | |||||
7 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 15-3 (CA15-3) | Cốc nhựa chứa 12 hạt từ tính đông khô gắn với kháng thể đơn dòng của chuột kháng CA 15-3 và 100 µL kháng thể đơn dòng của chuột kháng CA 15-3 (đối với CA 15-3 của người), được tổng hợp với alkaline phosphatase của bò, chất bảo quản natri azide | Test | 100 | |||||
8 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên ung thư CEA (carcinoembryonic) | Cốc nhựa chứa 12 hạt từ tính đông khô gắn với kháng thể đơn dòng của chuột kháng CEA và 50 µL kháng thể đơn dòng của chuột kháng | Test | 100 |
CEA (đối với CEA của người), được tổng hợp với alkaline phosphatase của bò, chất bảo quản natri azide | |||||||||
9 | Hóa chất xét nghiệm định lượng βHCG II | Cốc nhựa chứa 12 hạt từ tính đông khô gắn với kháng thể đơn dòng của chuột kháng βHCG II và 100 µL kháng thể đơn dòng của chuột kháng βHCG II được tổng hợp với alkaline phosphatase của bò, chất bảo quản sodium azide | Test | 300 | |||||
10 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TT3 | Hóa chất hiệu chuẩn cho xét nghiệm định lượng TT3 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn TT3 Calibrator (1) 0 ng/mL Huyết thanh người không chứa nồng độ có thể phát hiện của T3, chất bảo quản natri azide. 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn TT3 Calibrator (2) 0.5 ng/mL Hóa chất hiệu chuẩn TT3 Calibrator (3) 1.0 ng/mL Hóa chất hiệu chuẩn TT3 Calibrator (4) 2.0 ng/mL Hóa chất hiệu chuẩn TT3 | Hộp | 1 |
Calibrator (5) 4.5 ng/mL Hóa chất hiệu chuẩn TT3 Calibrator (6) 9.0 ng/mL Huyết thanh người chứa nồng độ được chỉ định của T3 (mô tả trên mỗi lọ), chất bảo quản natri azide. Quy cách: 12x1ml / Hộp. | |||||||||
11 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH | 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn TSH 3rd-Gen Calibrator (1) 0 µIU/mL Protein nền không chứa nồng độ có thể phát hiện của TSH, chất bảo quản natri azide. 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn TSH 3rd-Gen Calibrator (2) 0.2 µIU/mL 2x1 mlHóa chất hiệu chuẩn TSH 3rd-Gen Calibrator (3) 5.0 µIU/mL 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn TSH 3rd-Gen Calibrator (1) 0 µIU/mL Protein nền không chứa nồng độ có thể phát hiện của TSH, chất bảo quản natri azide. 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn TSH 3rd-Gen Calibrator (2) 0.2 µIU/mL 2x1 ml Hóa chất hiệu chuẩn | Hộp | 1 |
TSH 3rd-Gen Calibrator (3) 5.0 µIU/mL Quy cách: 12x1ml / Hộp. | |||||||||
12 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4 | 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn FT4 Calibrator (1) 0 ng/dL Huyết thanh người không chứa nồng độ có thể phát hiện của FT4, chất bảo quản natri azide (đông khô). 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn FT4 Calibrator (2) 0.4 ng/dL 2 x 1 mLHóa chất hiệu chuẩn FT4 Calibrator (3) 1.0 ng/dL 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn FT4 Calibrator (1) 0 ng/dL Huyết thanh người không chứa nồng độ có thể phát hiện của FT4, chất bảo quản natri azide (đông khô). 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn FT4 Calibrator (2) 0.4 ng/dL 2 x 1 mLHóa chất hiệu chuẩn FT4 Calibrator (3) 1.0 ng/dL Huyết thanh người chứa nồng độ được chỉ định của FT4 (mô tả trên mỗi lọ), chất | Hộp | 1 |
bảo quản natri azide (đông khô). Quy cách: 12x1ml / Hộp. | |||||||||
13 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP | 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn AFP ZERO Calibrator
chuẩn AFP ZERO Calibrator
hiện của AFP, chất bảo quản natri azide Quy cách: 4x1ml / Hộp. | Hộp | 1 | |||||
14 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125 | 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CA 125 Calibrator
2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CA 125 Calibrator
(1) 0 U/mLChất đệm albumin huyết thanh bò không chứa nồng độ có thể | Hộp | 1 |
phát hiện của CA 125, chất bảo quản natri azide. 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CA 125 Calibrator
chất bảo quản natri azides (được làm đông khô) Quy cách: 12x1ml / Hộp. | |||||||||
15 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA199 | 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CA 19-9 Calibrator
2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CA 19-9 Calibrator (2) 25 U/mL 2 x 1 mLHóa chất hiệu chuẩn CA 19-9 Calibrator (3) 50 U/mL Protein nền chứa nồng độ CA 19-9 được chỉ định (mô tả trên mỗi lọ) chất bảo quản natri azide (đông khô). Quy cách: 12x1ml / Hộp. | Hộp | 1 |
16 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 | 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CA 15-3 Calibrator
azide. 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CA 15-3 Calibrator (2) 1.2 U/mL 2x1 ml Hóa chất hiệu chuẩn CA 15-3 Calibrator (3) 2.4 U/L 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CA 15-3 Calibrator
azide. 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CA 15-3 Calibrator (2) 1.2 U/mL 2x1 ml Hóa chất hiệu chuẩn CA 15-3 Calibrator (3) 2.4 U/L Chất đệm albumin huyết thanh bò chứa nồng độ CA 15-3 được chỉ định (mô tả trên mỗi lọ), chất bảo quản | Hộp | 1 |
natri azides. Quy cách: 12x1ml / Hộp. | |||||||||
17 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA | 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CEA ZERO Calibrator (1) 0 ng/L 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn CEA ZERO Calibrator (1) 0 ng/L Huyết thanh người không chứa nồng độ có thể phát hiện của CEA, chất bảo quản natri azide Quy cách: 4x1ml / Hộp. | Hộp | 1 | |||||
18 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm PSAII | 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn PSA II Calibrator (1) 0 ng/mL Chất đệm albumin huyết thanh bò không chứa nồng độ có thể phát hiện của PSA, chất bảo quản natri azide. 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn PSA II Calibrator (2) 0.2 ng/mL 2x1 ml Hóa chất hiệu chuẩn PSA II Calibrator (3) 2 ng/mL 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn PSA II Calibrator (1) 0 ng/mL Chất đệm albumin huyết thanh bò không chứa nồng độ có thể phát hiện của PSA, | Hộp | 1 |
chất bảo quản natri azide. 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn PSA II Calibrator (2) 0.2 ng/mL 2x1 ml Hóa chất hiệu chuẩn PSA II Calibrator (3) 2 ng/mL Chất đệm albumin huyết thanh bò chứa nồng độ được chỉ định của PSA (mô tả trên mỗi lọ), chất bảo quản natri Quy cách: 12x1ml / Hộp | |||||||||
19 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm beta HCG | 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn βHCG II Calibrator
2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn βHCG II Calibrator (2) 6.5 mIU/mL 2x1 ml Hóa chất hiệu chuẩn βHCG II Calibrator (3) 50 mIU/mL 2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn βHCG II Calibrator
| Hộp | 1 |
2 x 1 mL Hóa chất hiệu chuẩn βHCG II Calibrator (2) 6.5 mIU/mL 2x1 ml Hóa chất hiệu chuẩn βHCG II Calibrator (3) 50 mIU/mL Huyết thanh người chứa nồng độ βHCG được chỉ định (mô tả trên mỗi lọ) (được đông khô). Chất bảo quản natri azide. Quy cách: 12x1ml / Hộp | |||||||||
20 | Cốc đựng mẫu xét nghiệm | Cốc đựng mẫu xét nghiệm phù hợp dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa Tosoh AIA Quy cách: 10 vỉ x 20 cốc / Hộp | Hộp | 1 | |||||
21 | Hóa chất nền | 2 lọ: hóa chất nền Substrate Reagent II, 4- methylumbelliferyl photphat, chất ổn định, chất bảo quản natri azide (đông khô). 2 x 100 mL: hóa chất nền Substrate Reconstituent II, chất đệm chứa chất bảo quản natri azide (dạng lỏng). Quy cách: 2x100ml / Hộp | Hộp | 8 | |||||
22 | Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm | Đầu côn nhựa hút mẫu bệnh phẩm | Chiếc | 2000 | |||||
23 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 dùng cho máy | Hóa chất kiểm tra mức 1 dùng cho máy miễn dịch | Hộp | 1 |
miễn dịch | (đông khô) Quy cách: 3x5ml | ||||||||
24 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 dùng cho máy miễn dịch | Hóa chất kiểm tra mức 2 dùng cho máy miễn dịch (đông khô) Quy cách: 3x5ml | Hộp | 1 | |||||
25 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 dùng cho máy miễn dịch | Hóa chất kiểm tra mức 3 dùng cho máy miễn dịch (đông khô) Quy cách: 3x5ml | Hộp | 1 | |||||
Tổng cộng |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
* Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở y tế khi đã điện vào đường dây nóng của bệnh viện nhưng không được giải quyết