Đang truy cập : 79
Hôm nay : 346
Tháng hiện tại : 346
Tổng lượt truy cập : 2781544
SỞ Y TẾ BẮC GIANG TRUNG TÂM Y TẾ TÂN YÊN Số: 236 / TTYT-DVT V/v mời báo giá hàng hóa | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tân Yên, ngày 23 tháng 03 năm 2024 |
Nơi nhận:
| GIÁM ĐỐC đã ký Nguyễn Văn Hoàn |
STT | Tên vật tư | Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật | Đơn vị | Số lượng |
1 | Hóa chất | Tính năng: Hóa chất xét nghiệm dùng cho | ml | 1.500 |
dùng cho xét | xét nghiệm ALT | |||
nghiệm ALT | Dải tuyến tính: 8-800 U/L | |||
Phương pháp IFFC | ||||
Thành phần : Thuốc thử 1 ( R1 ): | ||||
Tris buffer ( pH 7.4 ): 125 mM | ||||
D-LDH < 3500 U/L L-Alanine: 624 mM | ||||
Chất không hoạt tính, chất bảo quản | ||||
Thuốc thử 2 ( R2 ) : NADH : 1.4 mM | ||||
a-Ketoglutarate: 75 mM | ||||
Chất không hoạt tính, chất bảo quản. | ||||
TCCL: ISO 13485; | ||||
2 | Hóa chất | Tính năng: Hóa chất xét nghiệm dùng cho | ml | 160 |
dùng cho xét | xét nghiệm Amylase IFCC | |||
nghiệm | Dải đo: Serum: 3.1-2044 IU/L, Urine: 1.6- | |||
Amylase | 5308 IU/L | |||
Phương pháp: IFCC | ||||
Thành phần : | ||||
Thuốc thử 1 ( R1 ): | ||||
PIPES, pH 7.0 134 mM | ||||
MgCL2 12.5mM | ||||
Glucosidase >7.5 KU | ||||
Chất không hoạt tính, chất bảo quản | ||||
Thuốc thử 2( R2): | ||||
EPS 8 mM | ||||
Chất không hoạt tính, chất bảo quản | ||||
TCCL: ISO 13485; | ||||
3 | Hóa chất | Tính năng: Hóa chất xét nghiệm dùng cho | ml | 1.750 |
dùng cho xét | xét nghiệm AST | |||
nghiệm AST | Dải tuyến tính: 6-800 U/L | |||
Phương pháp: IFFC | ||||
Thành phần : Thuốc thử 1 (R1): | ||||
Tris buffer (pH 7.8): 193 mM | ||||
MDH: > 1000 U/L D-LDH: > 1000 U/L |
L-aspartate: 360 mM Chất không hoạt tính, chất bảo quản Thuốc thử 2 (R2): NADH: 1.7 mM α-ketoglutarate: 90 mM Chất không hoạt tính, chất bảo quản TCCL: ISO 13485; | ||||
4 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Calcium | Tính năng: Hóa chất xét nghiệm dùng cho xét nghiệm Calcium Dải đo: Serum: 0.01-17 mg/dL, Urine: 0.08-38 mg/dL Phương pháp: Arsenazo Thành phần : MES buffer (pH 6.5): 20mM Arsenazo III: 0.3 mM Chất bảo quản, chất không hoạt tính. TCCL: ISO 13485; | ml | 120 |
5 | Chất chuẩn MID điện giải | Tính năng: Dung dịch dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải trên máy sinh hóa AU Để xác định định lượng nồng độ Na+, K+, và Cl- trong huyết thanh và nước tiểu người. Thành phần thuốc thử: Dung dịch có chứa 4.3 mmol/L Na+, 0.13 mmol/L K+, 3.1 mmol/L Cl- và chất bảo quản TCCL: ISO13485 | ml | 40.000 |
6 | Chất đệm điện giải | Tính năng: Dung dịch đệm dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải trên máy sinh hóa AU Thành phần thuốc thử : Dung dịch có chứa 0.1 mol/L Triethanolamine và chất bảo TCCL: ISO13485 | ml | 8.000 |
7 | Chất tham chiếu điện giải | Tính năng: Dung dịch tham chiếu dùng cho quá trình phân tích của khối điện giải trên máy sinh hóa AU. Để xác định định lượng nồng độ Na +, K + và Cl- trong huyết thanh và nước tiểu người. Thành phần thuốc thử : Dung dịch có chứa 1.00 mol/L Potassium Chloride và chất bảo quản. TCCL: ISO13485 | ml | 4.000 |
8 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Cholesterol | Tính năng: Hóa chất xét nghiệm dùng cho xét nghiệm Chloesterol Dải đo: 1.25-701 mg/dL Phương pháp: CHOD-PAD Thành phần : 4-Chlorophenol 0.34 mM 4-Aminoantipyrine 0.34 mM Cholesterol esterase (CHE) ≥ 1000 U/L Cholesterol oxidase (CHOD) ≥ 1000 U/L Peroxidase (POD) ≥ 1500 U/L TCCL: ISO 13485; | ml | 450 |
9 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin toàn phần | Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Total Dải đo: 0.02-30.3 mg/dL. Phương pháp: DPD Thành phần : Thuốc thử 1 (R1): DPD : 2.2 mM Chất hoạt động bề mặt Thuốc thử2 (RB): HCl : 120 mM TCCL: ISO 13485. | ml | 420 |
10 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin trực tiếp | Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm Bilirubin Direct Dải tuyến tính: 0.04 -10 mg/dL. Phương pháp: DPD Thành phần : Thuốc thử 1 ( R1 ): DPD : 0.1 mM HCl : 300 mM Chất hoạt động bề mặt Thuốc thử 2( R2): HCl : 300 mM Chất hoạt động bề mặt TCCL: ISO 13485. | ml | 420 |
11 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose | Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm Glucose Dải đo: Serum: 0.4-611 mg/dL, Urine: 0.8- 1115 mg/dL, CSF: 0.8-448 mg/dL. Phương pháp: Enzyme hexokinase Thành phần: Thuốc thử 1 (R1) Tris base, pH 7.8: 156 mM MgSO4 14 mM NAD 3.2 mM ATP 3.1 mM Chất không phản ứng và chất bảo quản Thuốc thử 2 (R2) Tris Base 500 mM MgSO4 25 mM Hexokinase >20000 U/L G6PDH >22000 U/L Chất không phản ứng và chất bảo quản TCCL: ISO 13485; | ml | 480 |
12 | Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa tự động | Tính năng: Dung dịch rửa hệ thống máy sinh hóa tự động. Trong suốt không có hạt vật chất nhìn thấy Thành phần: Dung dịch nước có chứa NaOH, muối hữu cơ và chất bảo quản. Nitrilotriacetic Axit Trisodium Salt Monohydrate < 2% Sodium Hydroxide < 5% 2-Ethoxyethanol < 2% TCCL: ISO 13485 | lít | 20.000 |
13 | Hóa chất xét nghiệm định lượng HDL- Cholesterol | Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm HDL Cholesterol Dải tuyến tính: 0.00-180 mg/dL: Thành phần : Thuốc thử (R1): Anti-human-β-Lipoprotein antibody : Cholesterol Esterase 0.8 IU/ml Cholesterol Oxidase 4.4 IU/ml Peroxidase 1.7 IU/ml Ascorbate Oxidase 2.0 IU/ml Good’s buffer pH=7.0 30 mmol/L N-Ethyl-N-(2-hydroxy-3-sulfopropyl)-3.5- dimethoxy-4-fluoroaniline (F-DAOS): 0.20 | ml | 144 |
mmol/L 4-aminoantipyrine 0.67 mmol/L Chất bảo quản và chất không phản ứng TCCL: ISO 13485; | ||||
14 | Hóa chất xét nghiệm định lượng LDL- Cholesterol | Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm LDL Cholesterol Dải tuyến tính: 0.08-300.0 mg/dL: Phương pháp: immunosuppression Thành phần: Good’s Buffer (pH 6.8) 25 mmol/L 4-AMP: 0.8 mmol/L Cholesterol Oxidase (CHO): 3.7 ΙU/mL Cholesterol Esterase (CHE): 3.7 IU/mL Peroxidase(POD): 4.9 IU/mL Catalase: 743 IU/mL Chất không phản ứng và chất bảo quản TCCL: ISO 13485; | ml | 144 |
15 | Chất kiểm tra mức 1 cho các xét nghiệm sinh hóa | Thành phần: Huyết thanh đông khô của người với một số chất phụ gia sinh học ở nồng độ trong khoảng tham chiếu | ml | 30 |
16 | Chất kiểm tra mức 2 cho các xét nghiệm sinh hóa | Thành phần: Huyết thanh đông khô của người với một số chất phụ gia sinh học ở nồng độ trong khoảng tham chiếu | ml | 30 |
17 | Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides | Tính năng: Hóa chất dùng cho xét nghiệm Triglycerides Dải tuyến tính: 4-1400 mg/dL Phương pháp: GPO-POD Thành phần : Thuốc thử 1 ( R1 ) Tris buffer (pH: 6,8): 240 mM Peroxidase: > 5000 U/L Glycerokinase: > 1000 U/L Lipoprotein Lipase: > 15000 U/L ATP: 4.5 mM Chất không hoạt tính, chất bảo quản Thuốc thử 2 ( R2 ) 4- Aminoantipyrine < 15 mM GPO: > 55000 U/L Chất không hoạt tính, chất bảo quản TCCL: ISO 13485; | ml | 750 |
STT | Danh mục thiết bị y tế (2) | Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật | Tên thương mại, Model , Chủng loại vật tư, dụng cụ, thiết bị y tế | Hãng, nước sản xuất; hãng, nước chủ sở hữu | GĐKLH hoặc GPNK | Giá kê khai/ Giá niêm yết | Đơn giá(8) (VND) | Đơn vị tính | Số lượng | Thành tiền(11) (VND) |
1 | A | |||||||||
2 | B | |||||||||
n | … |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
* Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở y tế khi đã điện vào đường dây nóng của bệnh viện nhưng không được giải quyết