Đề nghị báo giá hàng hóa vắc xin, sinh phẩm y tế năm 2023 -2024
- Thứ hai - 31/07/2023 07:42
- |In ra
- |Đóng cửa sổ này
SỞ Y TẾ TỈNH BẮC GIANG TTYT HUYỆN TÂN YÊN Số: 683/TTYT-DVT V/v Đê nghị báo giá hàng hóa | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tân Yên, ngày 28 tháng 07 năm 2023 |
Kính gửi: Các đơn vị, doanh nghiệp kinh doanh thuốc, vắc xin,sinh phẩm y tế
Hiện nay, Trung tâm Y tế huyện Tân yên đang thực hiện xây dựng kế hoạch, dự toán mua sắm vắc xin, sinh phẩm y tế năm 2023-2024;
Để có căn cứ lập dự toán mua sắm vắc xin, sinh phẩm y tế phục vụ công tác chuyên môn của Trung tâm theo quy định của Luật đấu thầu và các văn bản hướng dẫn có liên quan, Trung tâm Y tế huyện Tân Yên đề nghị các đơn vị, doanh nghiệp kinh doanh vắc xin, sinh phẩm y tế có khả năng cung cấp hàng hóa gửi báo giá đến Trung tâm Y tế huyện Tân Yên để đơn vị tổ chức xem xét, đánh giá thực hiện các bước tiếp theo theo quy định của pháp luật, cụ thể như sau:
- Danh mục báo giá: chi tiết theo phụ lục đính kèm.
( Lưu ý: báo giá đã bao gồm thuế, phí, chi phí vận chuyển....bên mua không phải trả bất kỳ một chi phí nào thêm)
- Hình thức gửi báo giá: bản cứng và bản mềm quét PDF ( mẫu báo giá theo phụ lục đính kèm).
- Địa điểm nhận báo giá: Khoa Dược- Trung tâm Y tế huyện Tân Yên. Địa chỉ: Thị trấn Cao Thượng- Tân Yên- Bắc Giang.
Số điện thoại liên hệ: Đ/c Nguyễn Văn Phương –Trưởng Khoa Dược, vật tư TTBYT: 0979.020.343
Địa chỉ mail: khoaduoc.bvdkty@gmail.com
- Thời hạn gửi báo giá: trước 17 giờ 00 phút ngày 07/8/2023.
Trân trọng cảm ơn./.
Nơi nhận:
| GIÁM ĐỐC đã ký |
Ngô Thị Thu Hà |
PHỤ LỤC 1: DANH MỤC HÀNG HÓA MỜI BÁO GIÁ
(Kèm theo công văn số 683/TTYT-DVT ngày 28/7/2023 của Trung tâm Y tế huyện Tân Yên)
STT | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Đơn vị tính | Số lượng |
1 | Virus Rota sống, giảm độc lực chủng G1P [8] | 4 | Lọ | 400 |
2 | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng L.Pasteur 2061 Vero 15 passage, nuôi cấy trên tế bào vero | 5 | Lọ | 5.000 |
3 | Kháng nguyên tinh chế từ virus dại chủng Pitman Moore | 5 | Lọ | 400 |
4 | Kháng thể kháng vi rút dại | 4 | Lọ | 700 |
5 | Globulin kháng độc tố uốn ván | 4 | Ống | 400 |
6 | Protein kháng nguyên bề mặt HBsAg (độ tinh khiết ≥95%) | 5 | Lọ | 500 |
7 | Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H1N1 Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm A H3N2 Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm type B Kháng nguyên tinh khiết bất hoạt virus cúm type B | 2 | Liều | 2.000 |
8 | Mỗi 0,5ml dung dịch chứa Polysaccharide polyribosylribitol phosphate (PRP) cộng hợp với giải độc tố uốn ván | 5 | Lọ | 500 |
9 | Vắc xin phòng lao | 4 | Ống | 200 |
10 | Vắc xin uốn ván hấp phụ | 4 | Ống | 100 |
11 | Vắc xin tái tổ hợp tứ giá phòng vi-rút HPV ở người týp 6,11,16,18. Mỗi liều 0,5 ml chứa 20 mcg protein L1 HPV6, 40 mcg protein L1 HPV11, 40 mcg protein L1 HPV16, 20 mcg protein L1 HPV18 | 1 | Lọ | 500 |
12 | Vaccin ngừa ung thư cổ tử cung ( phòng vi rút HPV ở người týp 6, 11,16,18,31,33,54,52,58) | 1 | Lọ | 200 |
13 | Vaccin virus sống phòng sởi, quai bị, rubella | 1 | Lọ | 200 |
14 | Mỗi lọ đơn liều chứa virus Sởi; virus Quai bị; virus Rubella sống, giảm động lực | 5 | Lọ | 400 |
15 | Virus thủy đậu sống, giảm độc lực chủng Oka/Merck >=1350 PFU | 1 | Lọ | 100 |
16 | Virus thủy đậu sống giảm độc lực ≥ 1.400 PFU | 2 | Lọ | 100 |
17 | Biến độc tố bạch hầu ≥ 30 IU; Biến độc tố uốn ván ≥ 40 IU, Các kháng nguyên Bordetella pertussis gồm giải độc tố ho gà (PT) 25mcg và ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA) 25mcg và Pertactin (PRN) 8mcg; Kháng nguyên bề mặt virus viêm gan B (HBV) 10mcg; Virus bại liệt týp 1 bất hoạt (chủng Mahoney) 40 DU; Virus bại liệt týp 2 bất hoạt (chủng MEF-1) 8 DU; Virus bại liệt týp 3 bất | 1 | Lọ | 200 |
hoạt (chủng Saukett) 32 DU; Polysaccharide của Haemophilus influenza týp b 10mcg cộng hợp với 25mcg giải độc tố uốn ván như protein chất mang (PRP-TT) | ||||
18 | Một liều (0,5ml) chứa 1 mcg polysaccharide của các týp huyết thanh 11,2, 51,2, 6B1,2, 7F1,2, 9V1,2, 141,2, 23F1,2 và 3 mcg của các týp huyết thanh 41,2, 18C1,3, 19F1,4 | 1 | Liều | 400 |
19 | Vắc xin phế cầu 13 giá trị | 1 | Liều | 100 |
20 | A/Brisbane/02/2018 (H1N1)pdm09-like strain (A/Brisbane/02/2018, IVR-190); A/South Australia/34/2019 (H3N2)-like strain (A/South Australia/34/2019, IVR-197); B/Washington/02/2019-like strain (B/Washington/02/2019, wild type); B/Phuket/3073/2013-like strain (B/Yamagata/16/88 lineage) (B/Phuket/3073/2013, wild type) | 1 | Hộp/xy lanh | 500 |
21 | Protein màng ngoài tinh khiết vi khuẩn não mô cầu nhóm B - 50mcg/0,5ml; Polysaccharide vỏ vi khuẩn não mô cầu nhóm C: 50mcg/0,5ml | 5 | Lọ | 200 |
22 | Mỗi 1 liều vắc xin hoàn nguyên (0,5ml) chứa : Virus dại bất hoạt (chủng Wistar PM/WI 38 1503-3M)>=2,5 IU | 1 | Lọ | 200 |
23 | Mỗi 0,5 ml vắc xin chứa: A/Brisbane/02/2018(H1N1)pdm09- sử dụng chủng tương đương A/Brisbane/02/2018, IVR-190) 15 micrograms HA; A/South Australia/34/2019, IVR-197) 15 micrograms HA;; B/Washington/02/2019- sử dụng chủng tương đương (B/Washington/02/2019, chủng hoang dã) 15 micrograms HA; B/Phuket/3073/2013- sử dụng chủng tương đương (B/Phuket/3073/2013, chủng hoang dã) 15 micrograms HA | 1 | Bơm tiêm | 300 |
24 | Mỗi liều 0,5ml chứa: * Giải độc tố bạch hầu: không dưới 20 IU; * Giải độc tố uốn ván: không dưới 40 IU; * Kháng nguyên Bordetella pertussis: Giải độc tố ho gà (PT) 25mcg, Ngưng kết tố hồng cầu dạng sợi (FHA): 25mcg; * Virus bại liệt (bất hoạt): - Týp 1 (Mahoney): 40 đơn vị kháng nguyên D, - Týp 2 (MEF-1): 8 đơn vị kháng nguyên D, - Týp 3 (Saukett): 32 đơn vị kháng nguyên D, * Kháng nguyên bề mặt viêm gan B: 10mcg; * Polysaccharide của Haemophillus influenzae týp b (Polyribosylribitol Phosphate) 12mcg cộng hợp với protein uốn ván 22-36 mcg. | 1 | Bơm tiêm | 200 |
PHỤ LỤC 2: MẪU BÁO GIÁ
(Kèm theo công văn số 683 /TTYT-DVT ngày 28/7/2023 của Trung tâm Y tế huyện Tân Yên)TÊN ĐƠN VỊ CUNG CẤP
Địa chỉKính gửi: Trung tâm Y tế huyện Tân Yên
BẢNG BÁO GIÁ
Công ty chúng tôi gửi tới quý khách hàng bảng báo giá sau:
STT | Tên vắc xin | Tên hoạt chất | Nhóm TCKT | Nồng độ, hàm lượng | Đường dùng | Dạng bào chế | Đơn vị tính | Quy cách đóng gói | Xuất xứ | SĐK hoặc GPNK | Giá kê khai CQLD | Giá bán ( có VAT) | Số lượng | Thành tiền ( VNĐ) |
1 | ||||||||||||||
2 | ||||||||||||||
… | ||||||||||||||
( Đơn giá trên bao gồm giá VAT, phí vận chuyển, các loại thuế phí khác….)
………, ngày……tháng…….năm 2023
ĐẠI DIỆN CÔNG TY
Hiệu lực báo giá:……. ngày kể từ ngày báo giá.