Đang truy cập :
19
Hôm nay :
183
Tháng hiện tại
: 21910
Tổng lượt truy cập : 2288457
SỞ Y TẾ TỈNH BẮC GIANG TTYT HUYỆN TÂN YÊN Số: 351 /TTYT-DVT V/v báo giá hàng hóa để làm cơ sở xây dựng tính năng kỹ thuật và dự toán mua sắm vật liệu nha khoa | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ![]() Tân Yên, ngày 07 tháng 05 năm 2023 | |
Kính gửi: | Các đơn vị, doanh nghiệp kinh doanh trang thiết bị y tế | |
Nơi nhận:
| GIÁM ĐỐC đã ký |
Ngô Thị Thu Hà |
Stt | Danh mục hàng hóa | Tên thương mại, model / kỹ mã hiệu | Hãng/nước sản xuất | Giấy ĐKLH hoặc GPNK (nếu có) | Đặc tính, cấu hình và thông số kỹ thuật chi tiết | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá VNĐ | Khả năng cung cấp hàng hóa của nhà thầu (số lượng tối đa và thời gian cung cấp tối đa) |
1 | Cán gương nha khoa | Cái | 1 | ||||||
2 | Mặt gương | Hộp | 1 | ||||||
3 | Kẹp gắp | cái | 1 | ||||||
4 | Khám trâm | Cái | 1 | ||||||
5 | Kìm mang kim | Cái | 1 | ||||||
6 | Cán dao 12 | Cái | 1 | ||||||
7 | Tách lợi | Cái | 1 | ||||||
8 | Nạo nang | Cái | 1 | ||||||
9 | Nạo ngà | Cái | 1 | ||||||
10 | Bộ kìm nhổ răng sữa | Bộ | 1 | ||||||
11 | Kìm nhổ thân răng cửa trên | Cái | 1 | ||||||
12 | Kìm nhổ thân răng cửa dưới | Cái | 1 | ||||||
13 | Kìm nhổ răng 4,5 hàm trên | Cái | 1 | ||||||
14 | Kìm nhổ răng 6,7 hàm trên bên phải | Cái | 1 | ||||||
15 | Kìm nhổ răng 6,7 hàm trên bên | Cái | 1 |
trái | |||||||||
16 | Kìm nhổ răng số 8 hàm trên | Cái | 1 | ||||||
17 | Kìm nhổ chân răng hàm trên | Cái | 1 | ||||||
18 | Kìm nhổ chân răng hàm dưới | Cái | 1 | ||||||
19 | Kìm nhổ răng 6,7 hàm dưới | Cái | 1 | ||||||
20 | Kìm nhổ răng số 8 hàm dưới | Cái | 1 | ||||||
21 | Kìm nhổ chân răng 8 dưới | Cái | 1 | ||||||
22 | Bộ bẩy không sang chấn | Bộ | 1 | ||||||
23 | Bẩy cong | Bộ | 1 | ||||||
24 | Cây điêu khác hàn răng | Cái | 1 | ||||||
25 | Cây lấy,nhồi chất hàn | Cái | 1 | ||||||
26 | Bơm tiêm nha khoa Osung | Cái | 1 | ||||||
27 | Bay inox đánh chất hàn | Cái | 1 | ||||||
28 | Bay nhựa đánh chất hàn | Cái | 1 | ||||||
29 | Kính đánh chất hàn | Cái | 1 | ||||||
30 | Hộp inox to đựng dụng cụ | Cái | 1 | ||||||
31 | Hộp inox nhỏ | Cái | 1 | ||||||
32 | Hộp chữ nhật 20x30 cm | Cái | 1 | ||||||
33 | Kéo cong nhỏ | Cái | 1 | ||||||
34 | Trâm gai lấy tủy | Hộp | 1 | ||||||
35 | Fuji 9 to | Hộp | 1 | ||||||
36 | Fuji 1 to | Hộp | 1 | ||||||
37 | Composide đặc a2,a3 | Tupe | 1 | ||||||
38 | Composide lỏng a2,a3 | Tupe | 1 | ||||||
39 | Hàn tạm Civenton | Lọ | 1 | ||||||
40 | Bond Vivadent | Lọ | 1 | ||||||
41 | Acid etching | Lọ | 1 | ||||||
42 | Eugenol | Lo | 1 | ||||||
43 | Cortisomol | Lo | 1 | ||||||
44 | Canxihydroxit | Lọ | 1 | ||||||
45 | Kẽm oxit | Lọ | 1 | ||||||
46 | Chỉ khâu Silk 3/0 | Hộp | 1 | ||||||
47 | Chỉ catqut 3/0 | Hộp | 1 | ||||||
48 | Sò đánh bóng | Con | 1 |
49 | Chất sát khuẩn ống tủy CPC | Lọ | 1 | ||||||
50 | Thuốc diết tủy không asen | Lo | 1 | ||||||
51 | Nong ống tủy Mani đủ số | Hộp | 1 | ||||||
52 | Rũa ống tủy Mani đủ số | Hộp | 1 | ||||||
53 | File máy đủ số | Hộp | 1 | ||||||
54 | Lèn ngang ồng tủy số 25 | Hộp | 1 | ||||||
55 | Letulo số 25 | Hộp | 1 | ||||||
56 | Bôi trơn ống tủy | Tupe | 1 | ||||||
57 | Mũi khoan TR 24 | Vỉ | 1 | ||||||
58 | Mũi khoan mani pro-3f | Vỉ | 1 | ||||||
59 | Mũi khoan tròn | Vỉ | 1 | ||||||
60 | Mũi khoan Mani SO-20C | Vỉ | 1 | ||||||
61 | Mũi khoan Mani Pro-2f | Vỉ | 1 | ||||||
62 | Mũi khoan chóp ngược | Vỉ | 1 | ||||||
63 | Clohexidin CHX 2% | Chai | 1 | ||||||
64 | Gutapecchar tay, đủ số | Hộp | 1 | ||||||
65 | Guttapeccha máy số 20 | Hộp | 1 | ||||||
66 | Guttapeccha máy số 25 | Hộp | 1 | ||||||
67 | Ông hút nhựa nha khoa | Túi | 1 | ||||||
68 | Ống hút nhựa phẫu thuật | Túi | 1 | ||||||
69 | Chỉ co nướu Surecord 00 | Lọ | 1 | ||||||
70 | Kim tiêm nha khoa Terumo | Hộp | 1 | ||||||
71 | Thuốc tê nha khoa Medicain 2% | Hộp | 1 | ||||||
72 | Tăm bông TPC vàng | Hộp | 1 | ||||||
73 | Thước đo chiều dài ống tủy | Cái | 1 | ||||||
74 | Thìa nhựa lấy dấu đủ số | Túi | 1 | ||||||
75 | Bát cao su,thìa đánh chất lấy dấu | Bộ | 1 | ||||||
76 | Chất lấy dấu Aroma | Túi | 1 | ||||||
77 | Thạch cao vàng Planet | Túi | 1 | ||||||
78 | Sáp lá to | Hộp | 1 | ||||||
79 | Sáp gối | Hộp | 1 |
80 | Đèn cồn | Chiếc | 1 | ||||||
81 | Dao sáp | Chiếc | 1 | ||||||
82 | Dầu tra tay khoan NSK | Chai | 1 | ||||||
83 | Dao mổ số 12 | Hộp | 1 | ||||||
84 | Dao mổ số 15 | Hộp | 1 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
* Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở y tế khi đã điện vào đường dây nóng của bệnh viện nhưng không được giải quyết