08:15 ICT Thứ sáu, 26/04/2024

KHOA PHÒNG

THÀNH VIÊN ĐĂNG NHẬP

THĂM DÒ Ý KIẾN

Bạn thấy giao diện mới của website bệnh viện thế nào?

Rất đẹp

Đẹp

Bình thường

Phù hợp

THỐNG KÊ

Đang truy cậpĐang truy cập : 44

Máy chủ tìm kiếm : 1

Khách viếng thăm : 43


Hôm nayHôm nay : 500

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 19604

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 2767661

Trang nhất » Khoa phòng » KHOA NGOẠI SẢN

Bảng giá dịch vụ phẫu thuật, thủ thuật Ngoại khoa, Sản khoa

Chủ nhật - 07/10/2018 09:59
STT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ KHOA
1 1,010,170,533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000  
2 03.3862.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135,000  
3 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000  
4 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú 947,000  
5 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1,136,000  
6 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,151,000  
7 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2,151,000  
8 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2,180,000  
9 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn 2,180,000  
10 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,254,000  
11 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn 4,482,000  
12 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679,000  
13 12.0006.1044 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679,000  
14 12.0011.1190 Cắt các u lành tuyến giáp 1,642,000  
15 12.0013.0834 Cắt các u nang mang 1,200,000  
16 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 21,000 Ngoại tổng hợp
17 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da 30,000  
18 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000  
19 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000  
20 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng tử cung 109,000  
21 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2,416,000  
22 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu 1,136,000  
23 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn 4,482,000  
24 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên 2,536,000  
25 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên 1,642,000  
26 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung 1,868,000  
27 03.3380.0498 Cắt polype trực tràng 1,010,000  
28 10.9002.0504 Cắt phymosis 224,000  
29 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,460,000  
30 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2,460,000  
31 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,460,000  
32 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên 2,461,000  
33 12.0321.1190 Cắt u bao gân 1,642,000  
34 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật 1,793,000  
35 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1,642,000  
36 12.0319.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1,642,000  
37 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1,642,000  
38 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,314,000  
39 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1,107,000  
40 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính 2,753,000  
41 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000  
42 12.0324.0558 Cắt u xương sụn lành tính 3,611,000  
43 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46,500  
44 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn 173,000  
45 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 78,000 Ngoại tổng hợp
46 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000  
47 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244,000  
48 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172,000  
49 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm[xã] 120,400 Ngoại tổng hợp
50 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224,000  
51 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng 1,793,000  
52 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,524,000  
53 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm 100,000  
54 03.3856.0513 nắn trật khớp cổ chân ( bột liền ) 250,000  
55 03.3856.0513 Nắn trật khớp gối ( bột liền) 250,000  
56 03.3856.0514 Nắn trật khớp khủy chân (bột liền) 150,000  
57 10.1001.0515 Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386,000  
58 03.3838.0529 Nắn, bó bột cột sống 611,000  
59 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320,000  
60 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000  
61 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320,000  
62 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000  
63 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi 611,000  
64 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320,000  
65 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000  
66 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320,000  
67 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000  
68 03.3847.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000  
69 10.1002.0527 Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320,000  
70 03.3859.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611,000  
71 10.1026.0525 Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320,000  
72 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611,000  
73 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày 320,000  
74 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320,000  
75 03.3848.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 320,000  
76 03.3870.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225,000  
77 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000  
78 03.3854.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225,000  
79 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày 225,000 Ngoại tổng hợp
80 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn 386,000  
81 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót 135,000  
82 03.3843.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320,000 Ngoại tổng hợp
83 03.3842.0528 Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320,000 Ngoại tổng hợp
84 03.3841.0527 Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320,000 Ngoại tổng hợp
85 03.3871.0532 Nắn, bó bột gẫy xương gót 135,000  
86 03.3875.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250,000  
87 03.3863.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000  
88 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối 250,000  
89 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng 701,000  
90 03.3844.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000  
91 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386,000  
92 03.3839.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai 310,000  
93 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386,000  
94 03.3858.0529 Nắn, bó bộtgãy xương chậu 611,000  
95 10.1030.0515 Nắn, cố định trật khớp hàm 386,000  
96 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật 635,000  
97 12.0379.0640 Nong cổ tử cung trước xạ trong 268,000  
98 28.0340.0559 Nối gân duỗi 2,828,000 Ngoại tổng hợp
99 10.0964.0559 Nối gân gấp 2,828,000  
100 27.0333.1197 Nội soi ổ bụng chẩn đoán 1,400,000  
101 03.3710.0571 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2,752,000  
102 13.0111.0656 Phẫu thuật cắt tinh hoàn lạc chỗ 2,620,000  
103 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) 2,461,000  
104 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng 1,793,000  
105 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,461,000  
106 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000  
107 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000  
108 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1,810,000  
109 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3,157,000  
110 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 3,157,000  
111 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 3,157,000  
112 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3,157,000  
113 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng 3,157,000  
114 03.3684.0556 Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000 Nhi
115 10.0819.0556 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000  
116 10.0717.0556 Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai 3,609,000  
117 03.3649.0556 Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3,609,000  
118 10.0914.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) 3,609,000  
119 10.0918.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3,609,000  
120 10.0920.0556 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3,609,000  
121 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,524,000  
122 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3,850,000  
123 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3,609,000  
124 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3,609,000  
125 10.0733.0556 Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3,609,000  
126 10.0784.0556 Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3,609,000  
127 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3,850,000  
128 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3,609,000  
129 10.0725.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3,609,000  
130 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3,609,000  
131 10.0765.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3,609,000  
132 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3,609,000  
133 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay 3,609,000  
134 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần 3,609,000  
135 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3,609,000  
136 10.0720.0556 Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn 3,609,000  
137 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000  
138 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,461,000  
139 10.0963.0559 Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) 2,828,000  
140 10.0964.0559 Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) 2,828,000  
141 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa 2,463,000  
142 27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng 2,463,000  
143 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2,460,000 Ngoại tổng hợp
144 27.0191.0459 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa 2,460,000 Ngoại tổng hợp
145 10.0851.0571 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,752,000 Ngoại tổng hợp
146 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,828,000  
147 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,828,000  
148 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,828,000  
149 16.0348.1089 Phẫu thuật tháo nẹp, vít 2,624,000 Răng - Hàm - Mặt
150 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,381,000  
151 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1,136,000 Ngoại tổng hợp
152 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4,381,000  
153 03.3601.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2,254,000  
154 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1,681,000 Ngoại tổng hợp
155 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non 2,416,000  
156 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129,000  
157 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể 235,000  
158 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235,000  
159 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn 392,000  
160 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392,000  
161 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30,000 Phụ sản
162 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55,000  
163 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55,000 Hồi sức cấp cứu
164 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79,600 Phụ sản
165 03.3378.0494 Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2,461,000 Ngoại tổng hợp
166 03.3827.0218 Vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm 244,000 Ngoại tổng hợp
  Sàn Khoa      
1 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,237,000  
2 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2,677,000  
3 12.0291.0681 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,704,000  
4 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng 2,835,000 Phụ sản
5 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000  
6 03.2729.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn 2,835,000  
7 03.2733.0597 Cắt u thành âm đạo 1,960,000  
8 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo 1,960,000  
9 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 600,000  
10 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 781,000  
11 03.2258.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 783,000  
12 13.0163.0602 Chích apxe tuyến vú 206,000  
13 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 267,000  
14 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798,000  
15 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 146,000  
16 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927,000  
17 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1,114,000  
18 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 472,500 Phụ sản
19 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675,000  
20 13.0027.0617 Forceps 877,000 Phụ sản
21 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191,000  
22 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000  
23 03.2263.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,810,000  
24 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2,673,000  
25   Khâu vòng tử cung/Tháo vòng khó 60,000  
26 03.2264.0669 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2,735,000 Phụ sản
27 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2,147,000  
28 13.0158.0634 Nạo hút thai trứng 716,000  
29 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331,000  
30 12.0379.0640 Nong cổ tử cung trước xạ trong 268,000  
31 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000  
32 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2,835,000  
33 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3,594,000  
34 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3,553,000  
35 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4,056,000  
36 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) 4,135,000  
37 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2,223,000  
38 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần thứ hai trở lên 2,773,000  
39 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3,881,000  
40 13.0001.0676 Phẫu thuật lấy thai và cắt tử cung trong rau cài răng lược 7,637,000  
41 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3,246,000  
42 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3,335,000  
43 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3,704,000  
44 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,704,000  
45 03.2729.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000  
46 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,835,000  
47 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4,117,000  
48 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung 2,061,000  
49 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458,000  
50 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2,728,000  


Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết
 

ĐƯỜNG DÂY NÓNG

BỆNH VIỆN: 0966.811.919

SỞ Y TẾ: 0967.721.919

* Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở y tế khi đã điện vào đường dây nóng của bệnh viện nhưng không được giải quyết