Đang truy cập : 8
Hôm nay : 432
Tháng hiện tại : 5283
Tổng lượt truy cập : 2973686
SỞ Y TẾ BẮC GIANG TRUNG TÂM Y TẾ TÂN YÊN Số: 85 /TTYT-DVT V/v mời báo giá hàng hóa số | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tân Yên, ngày 26 tháng 01 năm 2024 |
Nơi nhận:
| GIÁM ĐỐC đã ký Nguyễn Văn Hoàn |
STT | Tên vật tư | Mô tả yêu cầu về tính năng, thông số kỹ thuật và các thông tin liên quan về kỹ thuật | Đơn vị | Số lượng |
1 | Nẹp bản hẹp 7 lỗ | Nẹp nén thân xương chày, 7 lỗ thắng, lỗ vít nén, thích hợp vít xương cứng 4.5mm, có từ 4 lỗ đến 16 lỗ, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 15 |
2 | Nẹp bản nhỏ cẳng tay 7 lỗ | Nẹp ép nén xương cánh tay, 7 lỗ thẳng, lỗ vít nén, thích hợp vít xương cứng 3.5mm, có từ 4 lỗ đến 14 lỗ, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 15 |
3 | Nẹp bản nhỏ cẳng tay 6 lỗ | Nẹp ép nén xương cánh tay, 6 lỗ thẳng, lỗ vít nén, thích hợp vít xương cứng 3.5mm, có từ 4 lỗ đến 14 lỗ, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 20 |
4 | Nẹp xương đùi 8 lỗ | Nẹp nén thân xương đùi, 8 lỗ thẳng , lỗ vít nén, thích hợp vít xương cứng 4.5mm, có từ 4 lỗ đến 16 lỗ, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 10 |
5 | Nẹp xương đùi 10 lỗ | Nẹp nén thân xương đùi, 10 lỗ thẳng, lỗ vít nén, thích hợp vít xương cứng 4.5mm, có từ 4 lỗ đến 16 lỗ, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 10 |
6 | Nẹp lòng máng 6 lỗ | Nẹp 1/3 lòng máng xương cẳng tay, 6 lỗ thẳng, thích hợp vít xương cứng 3.5mm, có từ 4 lỗ đến 12 lỗ, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 20 |
7 | Nẹp lòng máng 7 lỗ | Nẹp 1/3 lòng máng xương cẳng tay, 7 lỗ thẳng, thích hợp vít xương cứng 3.5mm, có từ 4 lỗ đến 12 lỗ, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 15 |
8 | Nẹp chữ T nhỏ,6 lỗ, cẳng tay vis 3.5mm | Nẹp xương quay chữ T, 3 lỗ đầu, 6 lỗ thân, thích hợp vít xương cứng 3,5mm, có từ 3 lỗ đến 8 lỗ, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 5 |
9 | Nẹp chữ T nhỏ 5 lỗ cho vít 2.0mm | Nẹp chữ T nhỏ, 2 lỗ đầu, 4 lỗ thân thẳng Nẹp chữ T nhỏ, 2 lỗ đầu, 4 lỗ thân thẳng liên hoàn, linh họat với vít 1.5mm, 2.0mm, , được làm vật liệu: TITANIUM. | Cái | 5 |
10 | Nẹp mặt thẳng 4 lỗ cho vít 2.0mm | Nẹp mặt 4 lỗ thẳng liên hoàn, linh họat với vít 1.5mm, 2.0mm, được làm vật liệu: TITANIUM. | Cái | 10 |
11 | Nẹp mặt thẳng 6 lỗ cho vít 2.0mm | Nẹp mặt Mandible 6 lỗ thẳng liên hoàn, linh họat với vít 1.5mm, 2.0mm, được làm vật liệu: TITANIUM. | Cái | 5 |
12 | Vít xương cứng 2.0mm x 12mm titan | Vít xương 2.0mm dài 10mm, bước ren xoắn, mũ vít hình chéo, chiều dài linh hoạt 04mm đến 16mm, được làm vật liệu: TITANIUM. | Cái | 30 |
13 | Vít xương cứng 2.0mm x 15mm titan | Vít xương 2.0mm dài 15mm, bước ren xoẵn mũ vít hình chéo, chiều dài linh hoạt 04mm đến 16mm, được làm vật liệu: TITANIUM. | Cái | 30 |
14 | Vít xương cứng | Vít xương 2,0mm dài 14mm, bước ren xoẵn, mũ vít | Cái | 50 |
1.5mm x 12 mm titan | hình chéo, chiều dài linh hoạt 04mm đến 16mm, được làm vật liệu: TITANIUM. Đạt tiêu chuẩn: ISO 13485:2016, ISO 9001:2015, CE, FDA | |||
15 | Vít xương cứng 3.5mm x 14mm | Vít xương cứng, đường kính 3,5mm, dài 14mm, bước ren xoắn Cortex screw 20TPI, đầu vít tự khoan, chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 60mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 0 |
16 | Vít xương cứng 3.5mm x 16mm | Vít xương cứng, đường kính 3,5mm, dài 16mm, bước ren xoắn Cortex screw 20TPI, đầu vít tự khoan chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 60mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 100 |
17 | Vít xương cứng 3.5 mmx 18mm | Vít xương cứng, đường kính 3,5mm, dài 18mm, bước ren xoắn Cortex screw 20TPI, đầu vít tự khoan, chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 60mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 200 |
18 | Vít xương cứng 3.5mm x 20mm | Vít xương cứng, đường kính 3,5mm, dài 20mm, bước ren xoắn Cortex screw 20TPI, đầu vít tự khoan, chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 60mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 50 |
19 | Vít xương cứng 3.5mm x 22mm | Vít xương cứng, đường kính 3,5mm, dài 22mm, bước ren xoắn Cortex screw 20TPI, đầu vít tự khoan, chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 60mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L | Cái | 100 |
20 | Vít xương cứng 3.5 mmm x 24mm | Vít xương cứng, đường kính 3,5mm, dài 24mm, bước ren xoắn Cortex screw 20TPI, đầu vít tự khoan, chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 60mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 100 |
21 | Vít xương cứng 3.5mm x 26mm | Vít xương cứng, đường kính 3.5mm, dài 26mm, bước ren xoắn Cortex screw 20TPI, đầu vít tự khoan, chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 60mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 50 |
22 | Vít xương cứng 3.5mm x 28mm | Vít xương cứng, đường kính 3.5mm, dài 28mm, bước ren xoắn Cortex screw 20TPI, đầu vít tự khoan chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 60mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 50 |
23 | Vít xương cứng 4.5mm x 24mm | Vít xương cứng, đường kính 4.5mm, dài 24mm, bước ren xoắn Cortex screw, đầu vít tự khoan chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 80mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 0 |
24 | Vít xương cứng 4.5mm x 26mm | Vít xương cứng, đường kính 4.5mm, dài 26mm, bước ren xoắn Cortex screw, đầu vít tự khoan chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 80mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 30 |
25 | Vít xương cứng 4.5 mm x 28mm | Vít xương cứng, đường kính 4.5mm, dài 28mm, bước ren xoắn Cortex screw, đầu vít tự khoan chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 80mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 30 |
26 | Vít xương cứng 4.5mm x 30mm | Vít xương cứng, đường kính 4.5mm, dài 30mm, bước ren xoắn Cortex screw, đầu vít tự khoan chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 80mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 50 |
27 | Vít xương cứng 4.5 mm x 32mm | Vít xương cứng, đường kính 4.5mm, dài 32mm, bước ren xoắn Cortex screw, đầu vít tự khoan chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 80mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 100 |
28 | Vít xương cứng 4.5mm x 34mm | Vít xương cứng, đường kính 4.5mm, dài 34mm, bước ren xoắn Cortex screw, đầu vít tự khoan chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 80mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 150 |
29 | Vít xương cứng 4.5mm x 36mm | Vít xương cứng, đường kính 4,5mm, dài 36mm, bước ren xoắn Cortex screw, đầu vít tự khoan chiều dài linh hoạt từ 12mm đến 80mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 100 |
30 | Mũi khoan 1.7mm | Mũi khoan, đương kính 1.7mm, chiều dài làm việc 150mm, đầu mũi khoan xoắn kết nối linh hoạt với khoan, được làm vật liệu: Thép không gỉ. | Cái | 3 |
31 | Mũi khoan 1.2 mm | Mũi khoan, đương kính 1.2mm, chiều dài làm việc 150mm, đầu mũi khoan xoắn, kết nối linh hoạt với khoan, được làm vật liệu: Thép không gỉ. | Cái | 3 |
32 | Mũi khoan 2.5mm | Mũi khoan, đương kính 2.5mm, chiều dài làm việc 150mm, đầu mũi khoan xoắn, kết nối linh hoạt với khoan, được làm vật liệu: Thép không gỉ. | Cái | 10 |
33 | Mũi khoan 2.7mm | Mũi khoan, đương kính 2.7mm, chiều dài làm việc 150mm, đầu mũi khoan xoắn, kết nối linh hoạt với khoan , được làm vật liệu: Thép không gỉ. | Cái | 10 |
34 | Mũi khoan 3.5mm | Mũi khoan, đương kính 3.5mm, chiều dài làm việc 150mm, đầu mũi khoan xoắn, kết nối linh hoạt với khoan, được làm vật liệu: Thép không gỉ. | Cái | 10 |
35 | Chỉ thép 0.9 mm | Đường kính từ 16 SWG đến 30 SWG. Chiều dài tương ứng: 1 mét / cuộn, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cuộn/ 1 mét | 5 |
36 | Chỉ thép 1.0 mm | Đường kính từ 16 SWG đến 30 SWG. Chiều dài tương ứng: 1 mét / cuộn, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cuộn/ 1 mét | 5 |
37 | Đinh Kirschner. size 1,2mm, dài 300mm | Đinh Kirschner, đường kính 1.2mm đến 3.0mm, chiều dài từ 100mm đến 300mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 10 |
38 | Đinh Kirschner. size 1,4mm, dài 300mm | Đinh Kirschner, đường kính 1.4mm đến 3.0mm, chiều dài từ 100mm đến 300mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 20 |
39 | Đinh | Đinh Kirschner, đường kính 1.6mm đến 3.0mm, chiều | Cái | 10 |
Kirschner. size 1,6mm, dài 300mm | dài từ 100mm đến 300mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | |||
40 | Đinh Kirschner. size 1,8mm, dài 300mm | Đinh Kirschner, đường kính 1.8mm đến 3.0mm, chiều dài từ 100mm đến 300mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 20 |
41 | Đinh Kirschner. size 2.0mm, dài 300mm | Đinh Kirschner, đường kính 2.0mm đến 3.0mm, chiều dài từ 100mm đến 300mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 10 |
42 | Đinh Kirschner. size 2.2 mm, dài 300mm | Đinh Kirschner, đường kính 2.0mm đến 3.0mm, chiều dài từ 100mm đến 300mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 10 |
43 | Đinh Kirschner. size 2.4mm, dài 300mm | Đinh Kirschner, đường kính 2.0mm đến 3.0mm, chiều dài từ 100mm đến 300mm, được làm vật liệu: Thép không gỉ SS316L. | Cái | 20 |
Tổng: 43 khoản |
STT | Danh mục thiết bị y tế (2) | Ký, mã, nhãn hiệu, model, hãng sản xuất(3) | Mã HS(4) | Năm sản xuất(5) | Xuất xứ(6) | Số lượng/ khối lượng(7) | Đơn giá(8) (VND) | Chi phí cho các dịch vụ liên quan(9) (VNĐ) | Thuế, phí, lệ phí (nếu có)(10) (VND) | Thành tiền(11) (VND) |
1 | Thiết bị A | |||||||||
2 | Thiết bị B | |||||||||
n | … |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
* Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở y tế khi đã điện vào đường dây nóng của bệnh viện nhưng không được giải quyết