Đang truy cập :
9
Hôm nay :
1071
Tháng hiện tại
: 19312
Tổng lượt truy cập : 2644342
SỞ Y TẾ TỈNH BẮC GIANG TTYT HUYỆN TÂN YÊN Số: 240 /TTYT-DVT V/v báo giá hàng hóa để làm cơ sở xây dựng tính năng kỹ thuật và dự toán mua sắm hóa chất xét nghiệm miễn dịch | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ![]() Tân Yên, ngày 04 tháng 04 năm 2023 | |
Kính gửi: | Các đơn vị, doanh nghiệp kinh doanh trang thiết bị y tế | |
Nơi nhận: - Cổng TT TTYT Tân Yên; - Lưu:VT, DVT. | GIÁM ĐỐC đã ký |
Ngô Thị Thu Hà |
Stt | Cấu hình, tính năng kỹ thuật | Chủng loại trang thiết bị y tế; | Hãng sản xuất/Xuất xứ | GĐKLH hoặc GPNK | Phân nhóm theo TT 14/2020/ TT- BYT | Đơn giá Kê khai theo quy định tại NĐ 98/2021/NĐCP của Chính phủ (giá bán tối đa – nếu có) hoặc giá Công khai tại Cổng thông tin điện tử của Bộ Y tế | Đơn vị tính | Số lượng | Đơn giá (VNĐ) | Thành tiền (VNĐ) |
1 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TT3 | 3 | Test | 3000 | ||||||
2 | Hóa chất xét nghiệm định lượng TSH (3ʳͩ Generation) | 3 | Test | 3000 | ||||||
3 | Hóa chất xét nghiệm định lượng FREE T4 | 3 | Test | 3000 | ||||||
4 | Hóa chất xét nghiệm định lượng alpha- fetoprotein. (AFP) | 3 | Test | 200 | ||||||
5 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 125 ( CA-125) | 3 | Test | 200 | ||||||
6 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 19-9 (CA19-9) | 3 | Test | 200 | ||||||
7 | Hóa chất xét nghiệm định lượng chất chỉ điểm Ung thư 15-3 (CA15-3) | 3 | Test | 200 | ||||||
8 | Hóa chất xét nghiệm định lượng kháng nguyên | 3 | Test | 200 |
ung thư CEA (carcinoembryonic). | ||||||||||
9 | Hóa chất xét nghiệm định lượng PSA II. ( ST AIA-PACK PSA II) | 3 | Test | 200 | ||||||
10 | Hóa chất xét nghiệm định lượng βHCG II | 3 | Test | 600 | ||||||
11 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TT3 | 3 | Hộp | 2 | ||||||
12 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm TSH | 3 | Hộp | 2 | ||||||
13 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm FT4 | 3 | Hộp | 2 | ||||||
14 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm AFP | 3 | Hộp | 2 | ||||||
15 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 125 | 3 | Hộp | 2 | ||||||
16 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA19-9 | 3 | Hộp | 2 | ||||||
17 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CA 15-3 | 3 | Hộp | 2 | ||||||
18 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm CEA | 3 | Hộp | 2 | ||||||
19 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm PSAII | 3 | Hộp | 2 | ||||||
20 | Hóa chất chuẩn xét nghiệm beta HCG | 3 | Hộp | 2 | ||||||
21 | Detector standardization Test cup | 3 | Hộp | 3 | ||||||
22 | Specimen treatment cup | 3 | Hộp | 4 | ||||||
23 | Substrate II | 3 | Hộp | 50 | ||||||
24 | Wash concentrate | 3 | Hộp | 15 | ||||||
25 | Diluent concentrate | 3 | Hộp | 12 | ||||||
26 | Đầu côn hút mẫu bệnh phẩm (Sample tip) | 3 | Cái | 5000 | ||||||
27 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 1 dùng cho máy miễn dịch | 3 | Hộp | 1 | ||||||
28 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 2 dùng cho máy miễn dịch | 3 | Hộp | 1 | ||||||
29 | Hóa chất kiểm chuẩn mức 3 dùng cho máy miễn dịch | 3 | Hộp | 1 | ||||||
30 | Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm Beta- HCGII | 3 | Hộp | 20 | ||||||
31 | Hóa chất pha loãng mẫu cho xét nghiệm CA15-3 (CA15-3) | 3 | Lọ | 2 |
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
* Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở y tế khi đã điện vào đường dây nóng của bệnh viện nhưng không được giải quyết