Đang truy cập :
13
Hôm nay :
1338
Tháng hiện tại
: 2965
Tổng lượt truy cập : 2269512
STT | MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | ĐƠN GIÁ | KHOA |
Xét nghiệm | ||||
1 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | 65.500 | |
2 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | 69.000 | |
3 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 21.200 | |
4 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | 21.200 | |
5 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 21.200 | |
6 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 21.200 | |
7 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | 12.700 | |
8 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | 21.200 | |
9 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 26.500 | |
10 | 22.0013.1242 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 100.000 | Huyết học |
11 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | 21.200 | |
12 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | 21.200 | |
13 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | 99.600 | |
14 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.500 | |
15 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 26.500 | |
16 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 21.200 | |
17 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 26.500 | |
18 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê máu [Máu] | 21.200 | |
19 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 38.000 | |
20 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 38.000 | |
21 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | 30.200 | Huyết học |
22 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 38.000 | |
23 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 21.200 | |
24 | 23.0010.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 21.200 | |
25 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 21.200 | |
26 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 40.200 | |
27 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 40.200 | |
28 | 23.0234.1510 | Đường máu mao mạch | 16.310 | Hóa sinh |
29 | 24.0155.1696 | HAV Ab test nhanh | 115.000 | |
30 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | 57.500 | |
31 | 24.0133.1643 | HBeAb test nhanh | 57.500 | |
32 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | 57.500 | |
33 | 24.0122.1643 | HBsAb test nhanh | 57.500 | |
34 | 24.0163.1696 | HEV Ab test nhanh | 115.000 | |
35 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33.600 | |
36 | 22.0142.1304 | Máu lắng băng phương pháp thủ công | 22.400 | Xét nghiệm |
37 | 24.0289.1694 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính | 31.000 | |
38 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (Kỹ thuật ống nghiệm) | 28.000 | |
39 | 24.0263.1665 | Soi trực tiếp tìm hồng cầu bạch cầu trong phân | 36.800 | |
40 | 24.0269.1674 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 40.200 | |
41 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 33.600 | |
42 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu | 35.800 | |
43 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 37.100 | |
44 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 44.800 | |
45 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 39.200 | |
46 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | 12.300 | |
47 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | 12.300 | Xét nghiệm |
48 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 61.600 | Huyết học lâm sàng |
49 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 39.200 | Xét nghiệm |
50 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 40.200 | |
51 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 40.200 | |
52 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | 40.200 | |
53 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | 40.200 | |
54 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | 40.200 | |
55 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 12.300 | |
56 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 23.300 |
Những tin cũ hơn
* Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở y tế khi đã điện vào đường dây nóng của bệnh viện nhưng không được giải quyết