06:31 ICT Thứ năm, 25/04/2024

KHOA PHÒNG

THÀNH VIÊN ĐĂNG NHẬP

THĂM DÒ Ý KIẾN

Bạn thấy giao diện mới của website bệnh viện thế nào?

Rất đẹp

Đẹp

Bình thường

Phù hợp

THỐNG KÊ

Đang truy cậpĐang truy cập : 4

Máy chủ tìm kiếm : 1

Khách viếng thăm : 3


Hôm nayHôm nay : 277

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 17966

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 2766023

Trang nhất » Khoa phòng » KHOA LIÊN CHUYÊN KHOA( MẮT - RĂNG - HÀM- MẶT - TMH)

Bảng giá dịch vụ phẫu thuật, thủ thuật Mắt, Răng hàm mặt, Tai mũi họng

Chủ nhật - 07/10/2018 10:06
STT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ KHOA
1 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo 35,000  
2 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo 89,900  
3 14.0192.0075 Cắt chỉ giác mạc 30,000 Mắt
4 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 30,000  
5 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 30,000  
6 1,602,141,007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151,000 Răng - Hàm - Mặt
7 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1,314,000  
8 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1,200,000  
9 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509,000  
10 03.1693.0738 Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75,600 Mắt
11 03.2175.0879 Chích rạch apxe thành sau họng gây tê 250,000 Tai - Mũi - Họng
12 03.2118.0882 Chọc hút dịch vành tai 47,900  
13 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 941,000 Khám bệnh
14 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa ( một chân) 261,000  
15 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa ( nhiều chân) 369,000  
16 16.0230.1010 Điều trị tủy răng sữa viêm tủy có hồi phục 316,000  
17 16.0052.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 539,000  
18 16.0052.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội 539,000  
19 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy 769,000  
20 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (6,7 hàm trên) 899,000  
21 16.0054.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy (số 6 hàm trên) 899,000  
22 16.0054.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy( số 7 hàm dưới) 769,000  
23 03.2182.0895 Đốt nhiệt họng hạt 75,000  
24 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi 645,000  
25 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906,000  
26 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 172,000  
27 15.0058.0899 Làm thuốc thanh quản / tai (không kể tiền thuốc) 20,000  
28 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc 33,000  
29 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu 75,300  
30 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 314,000  
31 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 40,000  
32 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 40,000  
33 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 61,600  
34 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc 61,600  
35 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi 187,000 Khám bệnh
36 03.2117.0901 Lấy dị vật tai đơn giản 60,000  
37 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33,000  
38 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,801,000  
39 16.0294.1079 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt 2,303,000 Răng - Hàm - Mặt
40 16.0306.1043 Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1,000,000 Răng - Hàm - Mặt
41 16.0201.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân 320,000 Răng - Hàm - Mặt
42 16.0202.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng 204,000  
43 03.1803.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân và chia tách chân 1,129,000 Răng - Hàm - Mặt
44 16.0200.1028 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới 320,000 Răng - Hàm - Mặt
45 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324,000  
46 16.0198.1026 Phẫu thuật nhổ răng ngầm 194,000 Răng - Hàm - Mặt
47 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm 614,000  
48 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324,000 Răng - Hàm - Mặt
49 14.0215.0505 Rạch áp xe mi 173,000  
50 14.0197.0855 Thông lệ đạo (1 Mắt) 57,200  
51 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199,000  
52 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199,000  
53 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199,000  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn

 

ĐƯỜNG DÂY NÓNG

BỆNH VIỆN: 0966.811.919

SỞ Y TẾ: 0967.721.919

* Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở y tế khi đã điện vào đường dây nóng của bệnh viện nhưng không được giải quyết