07:31 ICT Thứ tư, 24/04/2024

KHOA PHÒNG

THÀNH VIÊN ĐĂNG NHẬP

THĂM DÒ Ý KIẾN

Bạn thấy giao diện mới của website bệnh viện thế nào?

Rất đẹp

Đẹp

Bình thường

Phù hợp

THỐNG KÊ

Đang truy cậpĐang truy cập : 5

Máy chủ tìm kiếm : 2

Khách viếng thăm : 3


Hôm nayHôm nay : 155

Tháng hiện tạiTháng hiện tại : 16486

Tổng lượt truy cậpTổng lượt truy cập : 2764543

Trang nhất » Khoa phòng » KHOA CHẨN ĐOÁN HÌNH ẢNH VÀ THĂM DÒ CHỨC NĂNG

Bảng giá dịch vụ chụp X- quang, điện tim, siêu âm, nội soi, chụp cắt lớp vi tính

Chủ nhật - 07/10/2018 09:42

STT MÃ DỊCH VỤ TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐƠN GIÁ KHOA
  Chụp X quang, điện tim
1 18.0220.0040 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
2 18.0220.0041 Chụp cắt lớp vi tính bụng-tiểu khung thường quy (từ 1-32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
3 18.0256.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
4 18.0255.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống cổ không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
5 18.0258.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
6 18.0257.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
7 18.0260.0041 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
8 18.0259.0040 Chụp cắt lớp vi tính cột sống thắt lưng không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
9 18.0222.0040 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 536,000 Chẩn đoán hình ảnh
10 18.0222.0041 Chụp cắt lớp vi tính hệ tiết niệu thường quy (từ 1-32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
11 18.0262.0041 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
12 18.0261.0040 Chụp cắt lớp vi tính khớp thường quy không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
13 18.0192.0041 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
14 18.0191.0040 Chụp cắt lớp vi tính lồng ngực không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
15 18.0193.0040 Chụp cắt lớp vi tính phổi độ phân giải cao (từ 1- 32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
16 18.0227.0040 Chụp cắt lớp vi tính ruột non (entero-scan) không dùng sonde (từ 1-32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
17 18.0223.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng có khảo sát mạch các tạng (bao gồm mạch: gan, tụy, lách và mạch khối u) (từ 1-32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
18 18.0219.0040 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
19 18.0219.0041 Chụp cắt lớp vi tính tầng trên ổ bụng thường quy (gồm: chụp Cắt lớp vi tính gan-mật, tụy, lách, dạ dày-tá tràng.v.v.) (từ 1-32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
20 18.0221.0040 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
21 18.0221.0041 Chụp cắt lớp vi tính tiểu khung thường quy (gồm: chụp cắt lớp vi tính tử cung-buồng trứng, tiền liệt tuyến, các khối u vùng tiểu khung.v.v.) (từ 1-32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
22 18.0265.0041 Chụp cắt lớp vi tính xương chi có tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
23 18.0264.0040 Chụp cắt lớp vi tính xương chi không tiêm thuốc cản quang (từ 1- 32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
24 18.0156.0041 Chụp CLVT hàm-mặt có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
25 18.0155.0040 Chụp CLVT hàm-mặt không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
26 18.0160.0040 Chụp CLVT hốc mắt (từ 1-32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
27 18.0150.0041 Chụp CLVT sọ não có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
28 18.0149.0040 Chụp CLVT sọ não không tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
29 18.0159.0041 Chụp CLVT tai-xương đá có tiêm thuốc cản quang (từ 1-32 dãy) 620,000 Chẩn đoán hình ảnh
30 18.0158.0040 Chụp CLVT tai-xương đá không tiêm thuốc (từ 1-32 dãy) 512,000 Chẩn đoán hình ảnh
31 18.0072.0028 Chụp Xquang Blondeau 62,000  
32 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 62,000  
33 18.0125.0028 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 62,000  
34 18.0089.0029 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 94,000  
35 18.0087.0029 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 94,000  
36 18.0086.0029 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 94,000  
37 18.0091.0029 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 94,000  
38 18.0074.0028 Chụp Xquang hàm chếch một bên 62,000  
39 18.0073.0028 Chụp Xquang Hirtz 62,000  
40 18.0071.0029 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 94,000  
41 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000  
42 18.0112.0029 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000  
43 18.0110.0028 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 62,000 Chẩn đoán hình ảnh
44 18.0109.0028 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 62,000  
45 18.0104.0029 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000  
46 18.0080.0028 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 62,000  
47 18.0122.0029 Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 94,000  
48 18.0098.0028 Chụp Xquang khung chậu thẳng 62,000  
49 18.0068.0029 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 94,000  
50 18.0069.0028 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 62,000  
51 18.0120.0028 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 62,000  
52 18.0119.0028 Chụp Xquang ngực thẳng 62,000  
53 18.0081.0028 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 62,000  
54 18.0067.0029 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 94,000  
55 18.0127.0028 Chụp Xquang tại giường 62,000  
56 18.0118.0030 Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119,000  
57 18.0124.0034 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 209,000  
58 18.0130.0035 Chụp Xquang thực quản dạ dày 209,000  
59 18.0102.0029 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 94,000  
60 18.0108.0029 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000  
61 18.0116.0029 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000  
62 18.0113.0029 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 94,000  
63 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 94,000  
64 18.0103.0029 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 94,000  
65 18.0114.0029 Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 94,000  
66 18.0106.0029 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 94,000  
67 18.0115.0029 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000  
68 18.0107.0029 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94,000  
69 18.0075.0028 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 62,000  
70 18.0111.0029 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 94,000  
71 18.0117.0029 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 94,000  
72 18.0121.0029 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 94,000  
73 21.0014.1778 Điện tim thường 30,000  
 
2 02.0259.0137 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết 287,000  
3 20.0013.0933 Nội soi Tai Mũi Họng 100,000  
4 02.0304.0134 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết 410,000  
5 02.0305.0135 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết 231,000  
6 02.0256.0139 Nội soi trực tràng ống mềm 179,000  
7 02.0257.0139 Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179,000  
8 02.0308.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179,000  
9 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 38,000  
10 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 38,000  
11 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 38,000  
12 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 38,000  
13 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 26,600 Chẩn đoán hình ảnh
14 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 38,000  
15 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 38,000  
16 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 38,000  
17 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 38,000  
18 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 26,600 Chẩn đoán hình ảnh
19 18.0015.0001 Siêu âm ổ bung (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 38,000  
20 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 38,000  
21 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 38,000  
22 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 38,000  
23 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 38,000  
24 18.0031.0003 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176,000  
25 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 38,000  
26 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 38,000  
27 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 26,600 Chẩn đoán hình ảnh
28 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 38,000  
29 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 26,600 Chẩn đoán hình ảnh
30 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 38,000  
31 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 38,000  
32 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 38,000  
33 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 38,000  
34 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 58,900  

Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết

Những tin cũ hơn

 

ĐƯỜNG DÂY NÓNG

BỆNH VIỆN: 0966.811.919

SỞ Y TẾ: 0967.721.919

* Lưu ý: Chỉ điện thoại vào đường dây nóng của Sở y tế khi đã điện vào đường dây nóng của bệnh viện nhưng không được giải quyết